10.61BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
ES0125220311
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.77
Tỷ lệ PEG
0.31
Giá trị Sổ cái
88.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
5.25
Lợi suất Cổ tức
3.27%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.09
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,878,000,128
Lợi nhuận gộp TTM
13,818,999,808
EBITDA
1,852,000,000
Lãi suất
2.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.28%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
383.243
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.00%
EPS pha loãng TTM
9.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
315.20%
PE theo dõi
19.77
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.4686
Giá Sổ cái MRQ
1.726
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
207.98
1.51%0.48
0.00%43.00
0.00%150.28
0.00%9.00
-2.28%36.98
-0.99%52.32
-0.97%380.09
-0.49%534.90
-0.30%546.40
-0.16%