16.83BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US00910M1009
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
4.16
Giá trị Sổ cái
2.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.05
Giá Mục tiêu Wall Street
19.87
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
166,656,458,752
Lợi nhuận gộp TTM
7,370,229,760
EBITDA
12,040,408,064
Lãi suất
-0.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.34%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-8.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
204.26
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.10%
EPS pha loãng TTM
-0.05
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
17.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
0.0861
Giá Sổ cái MRQ
2.0355
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
81
4.80
3.03%50.00
2.88%24.51
2.68%0.32
0.63%28.71
0.58%0.41
0.05%42.73
-2.45%68.92
-1.91%4.09
-0.63%0.60
-0.56%