931MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Instruments & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.68
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
42.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.5
Lợi suất Cổ tức
1.42%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.68
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,797,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
3,427,000,000
EBITDA
1,098,000,000
Lãi suất
0.80%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.34%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.57%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
80.406
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.60%
EPS pha loãng TTM
0.68
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-64.20%
PE theo dõi
11.68
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0961
Giá Sổ cái MRQ
11.8992
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
128.40
0.44%119.96
0.31%239.75
0.24%540.24
0.12%105.83
0.00%133.32
0.00%17.70
0.00%82.73
-0.78%228.83
-0.66%235.38
-0.27%