Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Adial Pharmaceuticals Inc

Adial Pharmaceuticals Inc

ADIL · NASDAQ
ADIL · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 31 thg 3 2025

1.07
USD0.021.90%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
12/05/2025
31/03/2025
-
-
-
-
31/03/2025
31/12/2024
-
-
-
-
12/11/2024
30/09/2024
-0.44
-0.38
0.06
13.64%
13/08/2024
30/06/2024
-0.53
-0.59
-0.06
-11.32%
14/05/2024
31/03/2024
-0.33
-0.62
-0.29
-87.88%
20/02/2024
31/12/2023
-0.76
-1.35
-0.59
-77.63%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
-1.59
1.00
31/12/2023
-1.68
1.86
31/12/2022
-0.52
0.22
31/12/2021
-1.05
2.70
31/12/2020
-0.86
1.70
31/12/2019
-0.84
2.41

Q3 21

thg 9 30’ 21

2-0.22-0.22-0.22-0.16-0.37%
 1-----
 -0.22-0.22-0.20-0.19-0.14
 000-

Q4 21

thg 12 31’ 21

3-0.96-0.97-0.95-0.87-0.10%
 2-----
 -0.96-0.96-0.96-0.96-0.96
 000-

Q1 22

thg 3 31’ 22

1-0.17-0.17-0.17-0.240.29%
 1-----
 -0.17-0.17-0.17-0.19-0.19
 000-

Q2 22

thg 6 30’ 22

2-0.14-0.17-0.12-0.250.44%
 2-----
 -0.14-0.14-0.14-0.17-0.17
 000-

Q3 22

thg 9 30’ 22

2-0.18-0.19-0.17-0.220.18%
 2-----
 -0.18-0.18-0.18-0.18-0.18
 000-

Q4 22

thg 12 31’ 22

2-0.51-0.51-0.51-1.040.51%
 2-----
 -0.51-0.51-0.51-0.56-0.58
 000-

Q1 23

thg 3 31’ 23

1-0.14-0.14-0.14-0.13-0.08%
 1-----
 -0.14-0.14-0.1400
 000-

Q2 23

thg 6 30’ 23

2-1.50-2.25-0.75-4.000.63%
 2-----
 -1.50-1.50-0.06-0.06-0.06
 000-

Q3 23

thg 9 30’ 23

2-1.13-1.36-0.91-3.000.62%
 2-----
 -1.13-1.13-1.13-1.13-1.37
 000-

Q4 23

thg 12 31’ 23

2-4.45-5.20-3.71-12.750.65%
 2-----
 -4.45-4.45-5.20-4.80-4.80
 010-

Q1 24

thg 3 31’ 24

1-0.33-0.33-0.33-2.750.88%
 1-----
 -0.33-0.33-0.33-0.37-0.37
 000-

Q2 24

thg 6 30’ 24

2-0.53-0.63-0.440.96-1.55%
 1-----
 -0.53-0.53-0.44-0.44-0.33
 000-

Q3 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

3-0.44-0.50-0.32-1.180.63%
 2-----
 -0.44-0.44-0.41-0.41-0.37
 000-

Q4 24

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

2-2.77-2.84-2.71-4.910.43%
 3----0.00%
 -2.77-3.04-2.89-2.89-2.89
 111-

Q1 25

thg 3 31’ 25

1-0.40-0.40-0.40-0.680.41%
 1----0.00%
 -0.400-0.39-0.39-0.39
 000-

Q4 25

thg 12 31’ 25

2-1.42-1.51-1.32-2.770.49%
 3----0.00%
 -1.42-1.33-1.16-1.35-1.35
 110-