Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

ADMA Biologics Inc

ADMA Biologics Inc

ADMA · NASDAQ
ADMA · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 26 thg 2 2025

17.68
USD-0.04-0.20%

Tin mới nhất

    @eWhispers
    eWhispers

    #earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $ADMA $OXM $PHUN $HRTX $KULR $OUST $VSTA $QRHC $HROW $ALPN $APTO $BCAB $AMPX $CURV $DRCT $EAR $GOVX $JOAN $OSS $TMC $LFT $CELC $OPFI $RLMD $VTYX $PEPG $CYAD $IVVD $MIGI https://t.co/XpUF3tdBjC

      @Stocktwits
      Stocktwits

      The markets are open!🔔 Here are some things in focus today.👇 ✧ Building permits (Feb) ✦ New home sales (Feb) ✧ Chicago Fed national activity index (Feb) ✦ Initial/continuing jobless claims ✧ $DRI, $ACN, $GIS, $FDS, $MOV, $ADMA, $EPSN, $PHUN, and more earnings https://t.co/qZ7KQofC6X

        @eWhispers
        eWhispers

        #earnings #volatility for the week https://t.co/lObOE0dgsr $HRTX $VNET $BZUN $ARRY $MOV $HUYA $GME $ONON $EXPR $ADMA $PDD $NVGS $HQY $BZ $FL $WGO $HROW $CHWY $SCVL $NIU $WOOF $TME $CSIQ $MLKN $OLLI $CMC $NKE $BITF https://t.co/7zJvIpHzqx

        Khuyến nghị của nhà phân tích

        Tăng giá

        Mua

        Mua mạnh

        Mua

        Giữ

        Bán

        Bán mạnh

        Phạm vi ngày

        17.28USD
        17.75USD

        Phạm vi trong 52 tuần

        4.27USD
        23.64USD

        Vốn hóa thị trường

        4.12BUSD

        lock-imagelock-image

        Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

        Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

        Về chúng tôi

        Thông tin chung

        Loại

        Common Stock

        Sàn giao dịch

        NASDAQ

        Mã Tiền tệ

        USD

        Tên Tiền tệ

        US Dollar

        Tên Quốc gia

        USA

        ISO Quốc gia

        US

        ISIN

        US0008991046

        CUSIP

        000899104

        Ngành

        Healthcare

        Ngành công nghiệp

        Biotechnology

        Kết thúc Năm Tài chính

        December

        Ngày IPO

        -

        Cập nhật lúc

        -

        Những điểm nổi bật

        Tỷ lệ PE

        64.48

        Tỷ lệ PEG

        -

        Giá trị Sổ cái

        0.98

        Cổ tức trên Cổ phiếu

        -

        Lợi suất Cổ tức

        -

        Lợi nhuận trên Cổ phiếu

        0.27

        Giá Mục tiêu Wall Street

        24.618

        Ước tính EPS Năm hiện tại

        0.564

        Ước tính EPS Năm sau

        0.7375

        Ước tính EPS Quý hiện tại

        0.13

        Ước tính EPS Quý sau

        0.14

        Quý gần đây nhất

        -

        Lợi nhuận

        Doanh thu TTM

        382,808,992

        Lợi nhuận gộp TTM

        35,265,157

        EBITDA

        125,894,000

        Lãi suất

        17.80%

        Lợi nhuận trên Tài sản TTM

        19.89%

        Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

        35.55%

        Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

        1.661

        Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

        78.10%

        EPS pha loãng TTM

        0.27

        Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

        1400.00%

        Định giá

        PE theo dõi

        64.48

        PE tiến về phía trước

        19

        Giá bán TTM

        10.7509

        Giá Sổ cái MRQ

        17.7479

        Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

        10

        Giá trị EBITDA doanh nghiệp

        41

        Phân tích đồng nghiệp

        • CSL Ltd
          CSLLYCSL Ltd

          88.70

          1.04%
        • argenx SE
          ARGNFargenx SE

          630.00

          0.00%
        • CSL Limited
          CMXHFCSL Limited

          173.50

          0.00%
        • UCB SA
          UCBJFUCB SA

          198.28

          0.00%
        • BioNTech SE
          BNTXBioNTech SE

          112.38

          -1.34%
        • UCB SA ADR
          UCBJYUCB SA ADR

          99.02

          -0.96%
        • Vertex Pharmaceuticals Inc
          VRTXVertex Pharmaceuticals Inc

          405.03

          -0.71%
        • argenx NV ADR
          ARGXargenx NV ADR

          626.00

          -0.63%
        • Regeneron Pharmaceuticals Inc
          REGNRegeneron Pharmaceuticals Inc

          711.05

          -0.48%
        • Alnylam Pharmaceuticals Inc
          ALNYAlnylam Pharmaceuticals Inc

          243.01

          -0.18%