4.4BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00652F1075
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Thermal Coal
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
2.77
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.25
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.014
Lợi suất Cổ tức
13.61%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.61
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,988,136,960
Lợi nhuận gộp TTM
2,306,201,088
EBITDA
2,355,936,000
Lãi suất
26.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
23.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.7
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.50%
EPS pha loãng TTM
2.61
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
17.60%
PE theo dõi
2.77
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
0.7473
Giá Sổ cái MRQ
0.58
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
0.01
96.08%18.30
4.54%3.90
2.36%16.27
2.07%28.12
1.99%4.09
1.11%23.85
0.00%3.00
0.00%4.25
0.00%1.05
0.00%