Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Alger Dynamic Opportunities Fund Class Z

Alger Dynamic Opportunities Fund Class Z

ADOZX · NMFQS
ADOZX · NMFQS
22.09
USD0.020.09%
Alger Dynamic Opportunities Fund Class Z
ADOZX
22.09
USD0.020.09%

Phạm vi ngày

22.07USD
22.09USD

Phạm vi trong 52 tuần

17.92USD
22.70USD

Tổng tài sản

370.4M US Dollar

Tin mới nhất

    @Reuters
    Reuters

    USM Alger create history with Confederation Cup win https://t.co/0w9AbmXc5v https://t.co/ceubE8PZMb

      @Reuters
      Reuters

      USM Alger close on African Confederation Cup title https://t.co/0tml5PjrEw https://t.co/ogBohS9hlr

        @Reuters
        Reuters

        USM Alger close on African Confederation Cup title https://t.co/UocUqNoawn https://t.co/eU2I5Scr2F

          @ritholtz
          ritholtz

          MiB: Dan Chung, Alger Funds https://t.co/oVK8I8dDO6 https://t.co/5IQruAnAhe

          Về chúng tôi

          Thông tin chung

          Loại

          FUND

          Sàn giao dịch

          NMFQS

          Mã Tiền tệ

          USD

          Tên Tiền tệ

          US Dollar

          Tên Quốc gia

          USA

          ISO Quốc gia

          US

          ISIN

          US0155667555

          CUSIP

          015566755

          Quỹ gia đình

          Alger

          Ngày bắt đầu

          -

          Cập nhật lúc

          -

          Số liệu thống kê chính

          Tài sản ròng

          370.4M

          Chia sẻ tài sản ròng của lớp

          306.3M

          Kết thúc Năm Tài chính

          October

          Tỷ lệ chi phí

          1.7

          Ngày tỷ lệ chi phí

          -

          Phân bổ tài sản

          % Dài

          % Ngắn

          % Tài sản ròng

          Hạng mục Trung bình

          Điểm chuẩn

          chứng khoán Mỹ

          71.36%

          22.87%

          48.49%

          97.37%

          99.15%

          Chứng khoán không phải của Mỹ

          10.57%

          4.90%

          5.67%

          21.14%

          0.85%

          Tiền mặt

          43.75%

          0.02%

          43.73%

          50.72%

          0.00%

          Không được phân loại

          0.00%

          0.00%

          0.00%

          0.15%

          0.00%

          Khác

          2.11%

          0.00%

          2.11%

          6.12%

          0.00%

          Liên kết

          0.00%

          0.00%

          0.00%

          3.29%

          0.00%

          Tổng cộng

          127.79%

          27.79%

          100.00%

          178.78%

          100.00%