Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Mở khóa thông tin tài chính đầy đủ của cổ phiếu này
362.49M
332.69M
912.3M
362.49M
332.69M
912.3M
38.45M
55.66M
85.07M
15.68M
19.67M
22.27M
22.77M
35.99M
62.8M
66.4M
85.75M
141.19M
-44.48M
-49.76M
-78.39M
-42.83M
-46.45M
-68.61M
-
-
-
-
-
-
-42.83M
-46.45M
-58.82M
-42.7M
-46.34M
-69.57M
-42.7M
-46.34M
-69.57M
12
105.88
124.4
-
-
-
-3.56
-0.44
-0.56
-37.05M
-43.92M
-76.86M
-34.86M
-32.26M
205.4M
36.43M
736K
-481.7M
50.03M
1.25M
319.92M
-
-
-
51.61M
-30.27M
43.62M
-37.36M
-38.58M
194.2M