5.03BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Industrial Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.72
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
22.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.5
Lợi suất Cổ tức
5.34%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.21
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,484,899,840
Lợi nhuận gộp TTM
3,488,200,000
EBITDA
825,600,000
Lãi suất
5.90%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.97%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
23.95%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
85.547
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.90%
EPS pha loãng TTM
5.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-4.80%
PE theo dõi
9.72
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.5977
Giá Sổ cái MRQ
2.2275
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
119.21
0.68%157.42
0.60%343.56
-5.89%156.98
-5.31%981.54
-3.34%505.00
-3.02%77.92
-2.38%79.32
-2.10%226.30
-0.57%46.55
-0.34%