Addus HomeCare to buy personal care operations of Gentiva
Addus HomeCare to buy personal care operations of Gentiva
#earnings after the close today https://t.co/lObOE0dgsr $ANET $MGM $CAR $FANG $NXPI $RIG $MSTR $LOGI $CHGG $ZI $VRTX $LSCC $SYK $CF $VICI $RMBS $BSM $AMKR $BKCC $TMDX $CVI $SFM $ADUS $RE $CYH $FMC $JJSF $ETWO $CACC $SBAC $AXNX $SCI $AL $AMRC $SYM $HOLX $FLS $TEX $VRNS $SOI $AHT… https://t.co/L427MYZgTu
#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $FANG $CHGG $CAR $RIG $NXPI $CLX $MOS $ZI $SPG $NTR $ANET $O $WMB $BSM $CRUS $RMBS $HOLX $PSA $ADC $CVI $VNOM $FN $CSWC $AMRC $MCK $SBAC $ADTN $TA $ADUS $VRNS $RHP $EVER $BRX $DZSI $NSP $BRKR $AWR $GXO $GAIA $IPI $BWXT $HLIT https://t.co/AlsgF6ONnm
#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $TTWO $NXPI $FANG $RIG $MOS $SEDG $SPG $CLR $WMB $ANET $PXD $ZI $O $DAC $UCTT $SBAC $TREX $BSM $AWK $FRPT $COLM $CLAR $IPI $SPNE $EMN $OHI $AMRC $RMBS $VNOM $CVI $ADUS $AWR $ARGO $NSP $EVER $BRKR $DZSI $BRX $BVN $CSWC $ACHC https://t.co/ItWJukRdOa
2.06BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0067391062
CUSIP
006739106
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.31
Tỷ lệ PEG
1.23
Giá trị Sổ cái
54.83
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.42
Giá Mục tiêu Wall Street
136.45
Ước tính EPS Năm hiện tại
6.11
Ước tính EPS Năm sau
6.69
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.3328
Ước tính EPS Quý sau
1.4855
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,211,560,960
Lợi nhuận gộp TTM
394,520,992
EBITDA
140,332,000
Lãi suất
6.52%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
69.294
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.30%
EPS pha loãng TTM
4.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
19.60%
PE theo dõi
25.31
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
1.6987
Giá Sổ cái MRQ
2.0677
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
474.00
0.50%149.52
0.40%119.04
0.08%57.07
0.00%28.14
-0.83%170.88
-0.80%12.41
-0.64%376.58
-0.50%184.53
-0.17%142.56
-0.11%