Addus HomeCare to buy personal care operations of Gentiva
Addus HomeCare to buy personal care operations of Gentiva
#earnings after the close today https://t.co/lObOE0dgsr $ANET $MGM $CAR $FANG $NXPI $RIG $MSTR $LOGI $CHGG $ZI $VRTX $LSCC $SYK $CF $VICI $RMBS $BSM $AMKR $BKCC $TMDX $CVI $SFM $ADUS $RE $CYH $FMC $JJSF $ETWO $CACC $SBAC $AXNX $SCI $AL $AMRC $SYM $HOLX $FLS $TEX $VRNS $SOI $AHT… https://t.co/L427MYZgTu
#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $FANG $CHGG $CAR $RIG $NXPI $CLX $MOS $ZI $SPG $NTR $ANET $O $WMB $BSM $CRUS $RMBS $HOLX $PSA $ADC $CVI $VNOM $FN $CSWC $AMRC $MCK $SBAC $ADTN $TA $ADUS $VRNS $RHP $EVER $BRX $DZSI $NSP $BRKR $AWR $GXO $GAIA $IPI $BWXT $HLIT https://t.co/AlsgF6ONnm
#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $TTWO $NXPI $FANG $RIG $MOS $SEDG $SPG $CLR $WMB $ANET $PXD $ZI $O $DAC $UCTT $SBAC $TREX $BSM $AWK $FRPT $COLM $CLAR $IPI $SPNE $EMN $OHI $AMRC $RMBS $VNOM $CVI $ADUS $AWR $ARGO $NSP $EVER $BRKR $DZSI $BRX $BVN $CSWC $ACHC https://t.co/ItWJukRdOa
1.76BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0067391062
CUSIP
006739106
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.39
Tỷ lệ PEG
1.04
Giá trị Sổ cái
54.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.23
Giá Mục tiêu Wall Street
136.27
Ước tính EPS Năm hiện tại
6.07
Ước tính EPS Năm sau
6.71
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.3588
Ước tính EPS Quý sau
1.3811
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,154,599,040
Lợi nhuận gộp TTM
375,020,992
EBITDA
132,989,000
Lãi suất
6.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.13%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.78%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
67.894
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.50%
EPS pha loãng TTM
4.23
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-11.60%
PE theo dõi
22.39
PE tiến về phía trước
15
Giá bán TTM
1.4907
Giá Sổ cái MRQ
1.7759
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
24.50
0.57%325.05
0.53%173.25
0.43%598.21
0.06%47.20
0.00%41.01
0.00%146.63
-3.44%96.99
-2.30%10.54
-1.13%126.00
-0.17%Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này