Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Adverum Biotechnologies Inc

Adverum Biotechnologies Inc

ADVM · NASDAQ
ADVM · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 17 thg 3 2025

4.25
USD0.040.95%

Khuyến nghị của nhà phân tích

Tăng giá

Mua

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

4.01USD
4.37USD

Phạm vi trong 52 tuần

0.80USD
18.00USD

Vốn hóa thị trường

87.37MUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

NASDAQ

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

US00773U1088

CUSIP

05337G107

Ngành

Healthcare

Ngành công nghiệp

Biotechnology

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

6.93

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-5.95

Giá Mục tiêu Wall Street

29.7143

Ước tính EPS Năm hiện tại

-5.0367

Ước tính EPS Năm sau

-4.3367

Ước tính EPS Quý hiện tại

-1.31

Ước tính EPS Quý sau

-1.32

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

1,000,000

Lợi nhuận gộp TTM

-67,224,000

EBITDA

-99,024,000

Lãi suất

0.00%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-29.83%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-76.26%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

0.059

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-70.00%

EPS pha loãng TTM

-5.95

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

88.4106

Giá Sổ cái MRQ

0.6135

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

8

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • CSL Limited
    CMXHFCSL Limited

    169.54

    3.19%
  • BioNTech SE
    BNTXBioNTech SE

    113.52

    1.12%
  • Regeneron Pharmaceuticals Inc
    REGNRegeneron Pharmaceuticals Inc

    694.59

    0.56%
  • Vertex Pharmaceuticals Inc
    VRTXVertex Pharmaceuticals Inc

    413.99

    0.56%
  • CSL Ltd
    CSLLYCSL Ltd

    86.83

    0.51%
  • Alnylam Pharmaceuticals Inc
    ALNYAlnylam Pharmaceuticals Inc

    240.51

    0.02%
  • argenx SE
    ARGNFargenx SE

    655.00

    0.00%
  • UCB SA
    UCBJFUCB SA

    194.85

    0.00%
  • argenx NV ADR
    ARGXargenx NV ADR

    659.19

    -0.97%
  • UCB SA ADR
    UCBJYUCB SA ADR

    97.63

    -0.27%