Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Adventus Mining Corporation

Adventus Mining Corporation

ADVZF · OTCQX
ADVZF · OTCQX

Thu nhập tiếp theo: 28 thg 5 2025

0.32
USD0.025.31%

Tin mới nhất

    SeekingAlpha

    Silvercorp Metals to buy Adventus Mining in C$200M all-stock deal

    Khuyến nghị của nhà phân tích

    Tăng giá

    Mua

    Mua mạnh

    Mua

    Giữ

    Bán

    Bán mạnh

    Phạm vi ngày

    0USD
    0.32USD

    Phạm vi trong 52 tuần

    0.16USD
    0.43USD

    Vốn hóa thị trường

    144.97MUSD

    Về chúng tôi

    Thông tin chung

    Loại

    Common Stock

    Sàn giao dịch

    OTCQX

    Mã Tiền tệ

    USD

    Tên Tiền tệ

    US Dollar

    Tên Quốc gia

    USA

    ISO Quốc gia

    US

    ISIN

    -

    CUSIP

    -

    Ngành

    Basic Materials

    Ngành công nghiệp

    Other Industrial Metals & Mining

    Kết thúc Năm Tài chính

    December

    Ngày IPO

    -

    Cập nhật lúc

    -

    Những điểm nổi bật

    Tỷ lệ PE

    -

    Tỷ lệ PEG

    -

    Giá trị Sổ cái

    0.35

    Cổ tức trên Cổ phiếu

    -

    Lợi suất Cổ tức

    -

    Lợi nhuận trên Cổ phiếu

    -0.07

    Giá Mục tiêu Wall Street

    -

    Ước tính EPS Năm hiện tại

    0

    Ước tính EPS Năm sau

    0

    Ước tính EPS Quý hiện tại

    0

    Ước tính EPS Quý sau

    0

    Quý gần đây nhất

    -

    Lợi nhuận

    Doanh thu TTM

    0

    Lợi nhuận gộp TTM

    0

    EBITDA

    -4,505,000

    Lãi suất

    0.00%

    Lợi nhuận trên Tài sản TTM

    -4.33%

    Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

    -10.01%

    Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

    0

    Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

    0.00%

    EPS pha loãng TTM

    -0.07

    Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

    0.00%

    Định giá

    PE theo dõi

    0.00

    PE tiến về phía trước

    0

    Giá bán TTM

    0

    Giá Sổ cái MRQ

    1.0896

    Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

    0

    Giá trị EBITDA doanh nghiệp

    -7

    Phân tích đồng nghiệp

    • Fortescue Metals Group Ltd ADR
      FSUGYFortescue Metals Group Ltd ADR

      23.00

      0.17%
    • Rio Tinto Group
      RTNTFRio Tinto Group

      72.34

      0.00%
    • Anglo American plc
      AAUKFAnglo American plc

      29.02

      0.00%
    • BHP Group Limited
      BHPLFBHP Group Limited

      24.20

      -2.65%
    • Grupo México S.A.B. de C.V
      GMBXFGrupo México S.A.B. de C.V

      4.88

      -1.61%
    • Fortescue Metals Group Ltd
      FSUMFFortescue Metals Group Ltd

      11.33

      -0.96%
    • Glencore PLC
      GLCNFGlencore PLC

      4.43

      -0.67%
    • Glencore PLC ADR
      GLNCYGlencore PLC ADR

      8.85

      -0.34%
    • Rio Tinto ADR
      RIORio Tinto ADR

      59.17

      -0.21%
    • Vale SA ADR
      VALEVale SA ADR

      8.95

      -0.11%