Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Agnico Eagle Mines Limited

Agnico Eagle Mines Limited

AEM · NYSE
AEM · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 13 thg 2 2025

83.99
USD1.631.97%

Tin mới nhất

    SeekingAlpha

    Agnico Eagle Mines announces friendly all-cash offer to acquire O3 Mining

      SeekingAlpha

      Agnico Eagle Mines to acquire O3 Mining in C$204M

        @alaidi
        alaidi

        Gold M&As and Gold Cycle #forex #Newmont #Newcrest #Barrick $GLD $NEM $AEM $TNX $NCM https://t.co/HorwuRt3Zd

          @eWhispers
          eWhispers

          $AEM is up ~27% but little suggests the move is over yet https://t.co/jBKCZeOqJt https://t.co/uFfBEeMNOm

            @eWhispers
            eWhispers

            That's an interesting spike in short interest in $AEM https://t.co/jBKCZeOYz1 https://t.co/XwuwkK1yS0

              SeekingAlpha

              Kirkland Gold, Agnico Eagle Mines holders should vote in favor of deal, proxy firm says

              Khuyến nghị của nhà phân tích

              Tăng giá

              Mua

              Mua mạnh

              Mua

              Giữ

              Bán

              Bán mạnh

              Phạm vi ngày

              81.96USD
              84.06USD

              Phạm vi trong 52 tuần

              44.37USD
              89.00USD

              Vốn hóa thị trường

              42.37BUSD

              lock-imagelock-image

              Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

              Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

              Về chúng tôi

              Thông tin chung

              Loại

              Common Stock

              Sàn giao dịch

              NYSE

              Mã Tiền tệ

              USD

              Tên Tiền tệ

              US Dollar

              Tên Quốc gia

              USA

              ISO Quốc gia

              US

              ISIN

              CA0084741085

              CUSIP

              008474108

              Ngành

              Basic Materials

              Ngành công nghiệp

              Gold

              Kết thúc Năm Tài chính

              December

              Ngày IPO

              -

              Cập nhật lúc

              -

              Những điểm nổi bật

              Tỷ lệ PE

              42.45

              Tỷ lệ PEG

              28.15

              Giá trị Sổ cái

              40.89

              Cổ tức trên Cổ phiếu

              1.6

              Lợi suất Cổ tức

              1.90%

              Lợi nhuận trên Cổ phiếu

              1.94

              Giá Mục tiêu Wall Street

              100.5318

              Ước tính EPS Năm hiện tại

              4.1522

              Ước tính EPS Năm sau

              5.0138

              Ước tính EPS Quý hiện tại

              1.02

              Ước tính EPS Quý sau

              1.12

              Quý gần đây nhất

              -

              Lợi nhuận

              Doanh thu TTM

              7,818,693,120

              Lợi nhuận gộp TTM

              4,731,192,832

              EBITDA

              4,203,645,952

              Lãi suất

              12.95%

              Lợi nhuận trên Tài sản TTM

              5.01%

              Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

              5.01%

              Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

              15.68

              Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

              31.20%

              EPS pha loãng TTM

              1.94

              Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

              224.50%

              Định giá

              PE theo dõi

              42.45

              PE tiến về phía trước

              15

              Giá bán TTM

              5.2828

              Giá Sổ cái MRQ

              2.0144

              Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

              5

              Giá trị EBITDA doanh nghiệp

              12

              Phân tích đồng nghiệp

              • Northern Star Resources Ltd
                NESRFNorthern Star Resources Ltd

                10.25

                8.12%
              • Gold Fields Limited
                GFIOFGold Fields Limited

                14.94

                7.71%
              • Kinross Gold Corporation
                KGCKinross Gold Corporation

                10.62

                5.51%
              • Zi
                ZIJMFZijin Mining Group Co Ltd-H

                2.00

                4.17%
              • Gold Fields Ltd ADR
                GFIGold Fields Ltd ADR

                15.15

                2.78%
              • Newmont Goldcorp Corp
                NEMNewmont Goldcorp Corp

                40.23

                2.71%
              • Wheaton Precious Metals Corp
                WPMWheaton Precious Metals Corp

                56.94

                2.16%
              • Franco-Nevada Corporation
                FNVFranco-Nevada Corporation

                127.00

                2.15%
              • Barrick Gold Corp
                GOLDBarrick Gold Corp

                15.58

                0.84%
              • Zi
                ZIJMYZijin Mining Group Co Ltd ADR

                38.44

                -3.80%