3.86BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.15
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,922,000,384
Lợi nhuận gộp TTM
2,560,000,000
EBITDA
1,968,999,936
Lãi suất
6.04%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.62%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.125
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-33.20%
EPS pha loãng TTM
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-15.70%
PE theo dõi
8.13
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2985
Giá Sổ cái MRQ
0.9743
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
78.85
2.48%13.75
1.21%10.92
1.11%7.10
0.85%54.29
0.52%16.33
0.37%16.01
0.31%0.00
0.00%10.89
-0.46%7.11
-0.14%