11.37BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.06
Tỷ lệ PEG
0.16
Giá trị Sổ cái
44.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.82
Lợi suất Cổ tức
3.60%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.1
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,837,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
3,582,000,128
EBITDA
2,078,000,000
Lãi suất
13.14%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.18%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
59.151
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.40%
EPS pha loãng TTM
8.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
65.00%
PE theo dõi
14.06
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
1.9475
Giá Sổ cái MRQ
2.4697
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
2.20
22.22%28.80
10.05%276.05
0.76%23.58
0.00%18.88
0.00%15.55
-13.13%5.13
-2.00%9.63
-1.35%186.08
-0.95%212.37
-0.09%