12.87BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.33
Tỷ lệ PEG
0.16
Giá trị Sổ cái
44.71
Cổ tức trên Cổ phiếu
3
Lợi suất Cổ tức
2.80%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,158,000,128
Lợi nhuận gộp TTM
3,737,999,872
EBITDA
2,000,000,000
Lãi suất
5.55%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.55%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
62.378
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.90%
EPS pha loãng TTM
4.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
65.00%
PE theo dõi
32.33
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
2.131
Giá Sổ cái MRQ
2.4916
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
17.83
9.19%4.43
5.48%13.64
2.48%314.82
0.87%10.50
0.00%31.05
0.00%288.51
0.00%22.71
-1.30%22.43
-0.31%229.42
-0.21%