474.9MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
GB0000365774
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.69
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.95
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.51
Lợi suất Cổ tức
4.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.71
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
372,263,008
Lợi nhuận gộp TTM
88,622,000
EBITDA
99,423,000
Lãi suất
18.14%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.422
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.30%
EPS pha loãng TTM
1.71
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
12.50%
PE theo dõi
6.69
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2713
Giá Sổ cái MRQ
0.8179
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
21.34
6.43%11.12
0.59%11.85
0.00%18.35
0.00%0.16
-19.00%78.44
-3.65%19.38
-1.37%55.31
-1.17%102.73
-0.42%57.36
-0.13%