12.01BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA00208D4084
CUSIP
00208D408
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.84
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.72
Lợi suất Cổ tức
2.65%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.65
Giá Mục tiêu Wall Street
26.01
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.57
Ước tính EPS Năm sau
2.67
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.65
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,424,799,744
Lợi nhuận gộp TTM
3,059,500,032
EBITDA
3,033,200,128
Lãi suất
24.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.72%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.151
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.90%
EPS pha loãng TTM
1.65
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
121.80%
PE theo dõi
12.25
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
2.1806
Giá Sổ cái MRQ
1.9942
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
55.37
1.57%123.04
1.03%46.30
0.95%144.00
0.71%153.00
0.62%105.57
0.34%95.61
0.23%31.82
0.09%15.69
0.00%15.79
-0.03%