11.23BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA00208D4084
CUSIP
00208D408
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.07
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.68
Lợi suất Cổ tức
2.80%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.44
Giá Mục tiêu Wall Street
25.0652
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.77
Ước tính EPS Năm sau
2.5533
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,063,799,808
Lợi nhuận gộp TTM
2,782,400,000
EBITDA
2,858,400,000
Lãi suất
24.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.94%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.477
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.40%
EPS pha loãng TTM
1.44
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
41.30%
PE theo dõi
13.07
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
2.2217
Giá Sổ cái MRQ
2.0839
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
22.34
11.37%1326.18
2.30%136.50
1.49%146.68
1.30%104.86
0.62%31.65
0.40%16.10
0.22%177.88
0.14%14.14
-18.74%52.13
-1.06%