159.16MUSD
1.07
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00856G1094
CUSIP
10157P203
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
4.25
Giá trị Sổ cái
3.24
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.15
Giá Mục tiêu Wall Street
3.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.63
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.09
Ước tính EPS Quý sau
-0.19
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
161,936,992
Lợi nhuận gộp TTM
108,496,000
EBITDA
49,221,000
Lãi suất
-20.60%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-9.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.103
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.20%
EPS pha loãng TTM
-1.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-13.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9205
Giá Sổ cái MRQ
0.86
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
18.76
1.46%54.45
0.26%0.08
0.00%6.17
0.00%18.35
0.00%0.39
0.00%2.28
-3.39%22.60
-0.83%53.61
-0.69%85.38
-0.28%