Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Alamos Gold Inc

Alamos Gold Inc

AGI · NYSE
AGI · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 19 thg 2 2025

19.85
USD0.291.48%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
22/04/2025
31/03/2025
-
-
0
-
19/02/2025
31/12/2024
-
-
0
-
23/10/2024
30/09/2024
0.22
0.19
-0.03
-13.64%
31/07/2024
30/06/2024
0.18
0.24
0.06
33.33%
24/04/2024
31/03/2024
0.13
0.13
0
0.00%
25/02/2024
31/12/2023
0.12
0.12
0
0.00%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
31/12/2024
0.56
18.44
31/12/2023
0.53
13.39
31/12/2022
0.28
9.97
31/12/2021
0.42
7.49
31/12/2020
0.41
8.41
31/12/2019
0.22
5.73

Q4 21

thg 12 31’ 21

120.420.400.50--
 12823.6M814.7M852.6M--
 0.420.420.430.430.44
 030-

Q1 22

thg 3 31’ 22

80.060.050.07--
 2184.5M188.7M193M--
 0.060.060.060.070.08
 014-

Q2 22

thg 6 30’ 22

90.060.050.090.10-0.40%
 3200.1M198.1M204M--
 0.060.070.070.070.07
 010-

Q3 22

thg 9 30’ 22

90.070.050.110.10-0.30%
 3220.7M207.9M243M-0.12%
 0.070.070.090.090.11
 002-

Q4 22

thg 12 31’ 22

90.280.250.340.41-0.32%
 8821.1M813M828.8M-0.00%
 0.280.280.280.270.26
 010-

Q1 23

thg 3 31’ 23

50.100.100.120.051.00%
 1230.8M230.8M230.8M-0.25%
 0.100.100.110.090.09
 000-

Q2 23

thg 6 30’ 23

80.130.090.150.070.86%
 4250.2M241.9M267.8M-0.31%
 0.130.130.130.130.11
 020-

Q3 23

thg 9 30’ 23

60.120.110.140.070.71%
 3255.4M242.6M265.7M-0.20%
 0.120.120.130.130.13
 000-

Q4 23

thg 12 31’ 23

90.520.500.570.280.86%
 101B1B1B-0.24%
 0.520.520.530.520.52
 120-

Q1 24

thg 3 31’ 24

50.130.120.140.120.08%
 1272M272M272M-0.08%
 0.130.160.140.140.15
 003-

Q2 24

thg 6 30’ 24

80.180.150.200.150.20%
 1269M269M269M-0.08%
 0.180.190.180.180.17
 021-

Q3 24

thg 9 30’ 24

80.210.200.230.140.50%
 3343.9M336M357.5M-0.35%
 0.210.210.220.220.21
 031-

Q4 24

thg 12 31’ 24

Qtr trước.

110.810.770.870.530.53%
 91.3B1.3B1.4B-0.32%
 0.810.820.820.810.82
 113-

Q1 25

thg 3 31’ 25

qtr hiện tại

40.270.240.300.131.08%
 1383.3M383.3M383.3M-0.38%
 0.240.280.320.300.31
 001-

Q4 25

thg 12 31’ 25

111.241.081.440.810.53%
 81.7B1.5B1.7B-0.22%
 1.241.241.251.191.10
 013-