8.89BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Precious Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.61
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
392.27
Cổ tức trên Cổ phiếu
19.05
Lợi suất Cổ tức
3.27%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.3
Giá Mục tiêu Wall Street
28
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.6166
Ước tính EPS Năm sau
3.736
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
112,118,996,992
Lợi nhuận gộp TTM
21,446,000,640
EBITDA
25,791,000,576
Lãi suất
10.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.65%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.92%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
426.054
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-19.30%
EPS pha loãng TTM
2.3
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-18.30%
PE theo dõi
14.61
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0793
Giá Sổ cái MRQ
1.6495
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
5.42
5.96%15.66
2.49%12.74
2.25%8.09
2.02%3.56
0.59%5.36
0.00%5.88
0.00%0.86
0.00%5.30
-0.56%5.60
-0.36%