8.65BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00400T1025
CUSIP
00400T102
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.59
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
180.14
Cổ tức trên Cổ phiếu
13.7
Lợi suất Cổ tức
7.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.43
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
90,866,999,296
Lợi nhuận gộp TTM
84,811,000,000
EBITDA
-
Lãi suất
20.85%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.14%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
219.286
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.00%
EPS pha loãng TTM
2.43
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-8.60%
PE theo dõi
8.59
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0952
Giá Sổ cái MRQ
1.0222
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
33.34
5.31%64.20
0.52%29.86
0.07%4.69
0.00%11.96
0.00%91.35
0.00%22.05
-0.90%25.25
-0.59%192.02
-0.51%127.81
-0.41%