27.95MPLN
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
WAR
Mã Tiền tệ
PLN
Tên Tiền tệ
Polish złoty
Tên Quốc gia
Poland
ISO Quốc gia
PL
ISIN
CY0101062111
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
57,317,000
Lợi nhuận gộp TTM
38,671,000
EBITDA
29,866,000
Lãi suất
46.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.46%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.59%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.645
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-88.00%
EPS pha loãng TTM
-1.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.7769
Giá Sổ cái MRQ
0.2963
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
3.16
3.27%25.50
0.00%51.90
-1.70%29.00
-0.34%