2.88BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US04010E1091
CUSIP
00651FAA6
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.40
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
26.68
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.425
Lợi suất Cổ tức
0.68%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
7.18
Giá Mục tiêu Wall Street
228.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
5.06
Ước tính EPS Năm sau
5.35
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.09
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
910,156,992
Lợi nhuận gộp TTM
158,408,000
EBITDA
108,250,000
Lãi suất
11.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.48%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
67.216
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.80%
EPS pha loãng TTM
7.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
175.90%
PE theo dõi
29.40
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.1637
Giá Sổ cái MRQ
7.9128
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
20
386.51
3.48%540.00
1.87%549.90
1.66%202.80
0.68%53.02
0.30%0.44
0.00%45.48
0.00%148.17
-0.66%9.14
-0.65%36.68
-0.49%