17.29BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CNE1000001W2
CUSIP
035243104
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Building Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.76
Tỷ lệ PEG
1.97
Giá trị Sổ cái
35.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.71
Lợi suất Cổ tức
3.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.21
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
88,753,373,184
Lợi nhuận gộp TTM
20,331,446,272
EBITDA
17,703,045,120
Lãi suất
9.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.85
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-10.70%
EPS pha loãng TTM
0.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
21.40%
PE theo dõi
13.76
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.1919
Giá Sổ cái MRQ
0.594
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
209.07
4.92%24.02
3.31%93.94
2.30%541.56
1.17%13.85
0.95%268.42
0.88%22.67
0.31%26.39
0.00%0.60
0.00%107.90
0.00%