289.73BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US01609W1027
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Internet Retail
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.11
Tỷ lệ PEG
1.01
Giá trị Sổ cái
437.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
7.619
Lợi suất Cổ tức
0.94%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.42
Giá Mục tiêu Wall Street
267.34
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
996,347,019,264
Lợi nhuận gộp TTM
398,061,993,984
EBITDA
194,145,992,704
Lãi suất
13.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.44%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
424.181
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.60%
EPS pha loãng TTM
6.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
296.40%
PE theo dõi
16.11
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.2476
Giá Sổ cái MRQ
2.0385
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
212.35
2.93%16.80
1.82%100.50
0.50%134.00
0.37%27.80
-3.47%14.10
-1.95%2005.00
-1.55%25.43
-1.11%12.96
-1.07%197.06
-0.08%