39.05BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQX
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0011794037
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Grocery Stores
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.84
Tỷ lệ PEG
1.37
Giá trị Sổ cái
16.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.29
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
90,904,002,560
Lợi nhuận gộp TTM
24,152,999,936
EBITDA
5,229,000,192
Lãi suất
1.99%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
98.541
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.10%
EPS pha loãng TTM
2.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
11.10%
PE theo dõi
17.84
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.4223
Giá Sổ cái MRQ
2.041
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
20.47
1.49%70.71
0.70%15.09
0.67%41.39
0.34%77.29
0.00%15.02
0.00%5.56
0.00%196.06
0.00%163.34
-0.98%159.10
-0.37%