Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Alger Health Sciences Fund Class Z

Alger Health Sciences Fund Class Z

AHSZX · NMFQS
AHSZX · NMFQS
21.13
USD-0.15-0.70%
Alger Health Sciences Fund Class Z
AHSZX
21.13
USD-0.15-0.70%

Phạm vi ngày

21.13USD
21.28USD

Phạm vi trong 52 tuần

21.02USD
22.99USD

Tổng tài sản

146.9M US Dollar

Tin mới nhất

    @Reuters
    Reuters

    USM Alger create history with Confederation Cup win https://t.co/0w9AbmXc5v https://t.co/ceubE8PZMb

      @Reuters
      Reuters

      USM Alger close on African Confederation Cup title https://t.co/0tml5PjrEw https://t.co/ogBohS9hlr

        @Reuters
        Reuters

        USM Alger close on African Confederation Cup title https://t.co/UocUqNoawn https://t.co/eU2I5Scr2F

          @ritholtz
          ritholtz

          MiB: Dan Chung, Alger Funds https://t.co/oVK8I8dDO6 https://t.co/5IQruAnAhe

          Về chúng tôi

          Thông tin chung

          Loại

          FUND

          Sàn giao dịch

          NMFQS

          Mã Tiền tệ

          USD

          Tên Tiền tệ

          US Dollar

          Tên Quốc gia

          USA

          ISO Quốc gia

          US

          ISIN

          US0155653282

          CUSIP

          015565328

          Quỹ gia đình

          Alger

          Ngày bắt đầu

          -

          Cập nhật lúc

          -

          Số liệu thống kê chính

          Tài sản ròng

          146.9M

          Chia sẻ tài sản ròng của lớp

          59.5M

          Kết thúc Năm Tài chính

          October

          Tỷ lệ chi phí

          0.8

          Ngày tỷ lệ chi phí

          -

          Phân bổ tài sản

          % Dài

          % Ngắn

          % Tài sản ròng

          Hạng mục Trung bình

          Điểm chuẩn

          chứng khoán Mỹ

          71.98%

          0.00%

          71.98%

          88.97%

          99.85%

          Chứng khoán không phải của Mỹ

          16.75%

          0.00%

          16.75%

          9.39%

          0.15%

          Tiền mặt

          2.51%

          0.00%

          2.51%

          1.66%

          0.00%

          Không được phân loại

          0.00%

          0.00%

          0.00%

          0.00%

          0.00%

          Khác

          8.76%

          0.00%

          8.76%

          0.15%

          0.00%

          Liên kết

          0.00%

          0.00%

          0.00%

          0.17%

          0.00%

          Tổng cộng

          100.00%

          0.00%

          100.00%

          100.34%

          100.00%