14.14BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00950R1005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.57
Tỷ lệ PEG
1.51
Giá trị Sổ cái
8.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.79
Lợi suất Cổ tức
2.30%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.42
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
68,926,873,600
Lợi nhuận gộp TTM
47,924,199,424
EBITDA
33,933,551,616
Lãi suất
27.90%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.825
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.30%
EPS pha loãng TTM
0.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-12.50%
PE theo dõi
23.57
PE tiến về phía trước
29
Giá bán TTM
0.2052
Giá Sổ cái MRQ
3.8344
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
227.20
0.80%129.70
0.00%0.92
0.00%29.65
0.00%22.15
0.00%274.03
0.00%4.62
-4.35%9.38
-0.85%25.96
-0.15%312.50
-0.14%