16.66BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00950R1005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
27.76
Tỷ lệ PEG
1.30
Giá trị Sổ cái
9.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.79
Lợi suất Cổ tức
2.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.42
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
69,173,977,088
Lợi nhuận gộp TTM
48,411,955,200
EBITDA
35,414,634,496
Lãi suất
28.86%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.78%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.827
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.00%
EPS pha loãng TTM
0.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
15.60%
PE theo dõi
27.76
PE tiến về phía trước
35
Giá bán TTM
0.2404
Giá Sổ cái MRQ
4.1794
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
8
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
218.90
0.58%4.68
0.21%326.90
0.09%0.98
0.00%21.45
0.00%259.60
0.00%23.00
-7.14%32.68
-4.94%25.70
-3.27%120.86
-1.15%