15.23BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00950R1005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
26.00
Tỷ lệ PEG
1.00
Giá trị Sổ cái
8.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.79
Lợi suất Cổ tức
2.19%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.41
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
68,926,873,600
Lợi nhuận gộp TTM
47,924,199,424
EBITDA
33,933,551,616
Lãi suất
27.90%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.825
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.30%
EPS pha loãng TTM
0.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-12.50%
PE theo dõi
26.00
PE tiến về phía trước
26
Giá bán TTM
0.2209
Giá Sổ cái MRQ
4.0338
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
4.94
16.24%23.60
4.89%238.95
1.39%134.84
1.27%23.56
0.28%27.61
0.22%32.82
0.00%37.35
0.00%295.26
0.00%323.90
-0.49%