24.8BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00950R1005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
44.28
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.39
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
66,004,934,656
Lợi nhuận gộp TTM
3,497,370,934
EBITDA
31,452,868,608
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.576
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
27.40%
EPS pha loãng TTM
0.39
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
45.50%
PE theo dõi
44.28
PE tiến về phía trước
37
Giá bán TTM
12.7563
Giá Sổ cái MRQ
6.8921
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
12
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
1.59
38.70%4.97
10.94%190.85
1.83%27.79
1.68%202.38
1.00%114.05
0.00%21.67
0.00%18.30
0.00%237.03
0.00%262.02
-1.14%