101.64BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.18
Tỷ lệ PEG
2.14
Giá trị Sổ cái
42.86
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.909
Lợi suất Cổ tức
1.80%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.5
Giá Mục tiêu Wall Street
180.22
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,005,900,800
Lợi nhuận gộp TTM
16,620,499,968
EBITDA
7,369,800,192
Lãi suất
11.25%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
46.993
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.30%
EPS pha loãng TTM
5.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-3.00%
PE theo dõi
31.18
PE tiến về phía trước
23
Giá bán TTM
3.6646
Giá Sổ cái MRQ
3.9207
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
359.99
0.63%455.01
0.17%0.51
0.00%4083.21
-6.87%24.82
-2.48%247.42
-2.28%34.38
-1.52%86.18
-1.36%335.91
-0.70%248.84
-0.27%