117.84BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
FR0000120073
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
30.64
Tỷ lệ PEG
2.23
Giá trị Sổ cái
46.60
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.3
Lợi suất Cổ tức
1.81%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.67
Giá Mục tiêu Wall Street
180.22
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,057,799,168
Lợi nhuận gộp TTM
17,049,600,000
EBITDA
7,328,000,000
Lãi suất
12.22%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.06%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
46.938
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.40%
EPS pha loãng TTM
6.67
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
19.60%
PE theo dõi
30.64
PE tiến về phía trước
25
Giá bán TTM
4.355
Giá Sổ cái MRQ
3.7854
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
469.17
1.15%269.44
0.71%5008.62
0.00%270.35
-1.98%27.10
-1.49%96.55
-1.03%71.64
-0.95%343.36
-0.77%41.30
-0.29%282.06
-0.22%