94.14BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0091262024
CUSIP
009126202
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.69
Tỷ lệ PEG
1.99
Giá trị Sổ cái
42.86
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.909
Lợi suất Cổ tức
1.96%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.08
Giá Mục tiêu Wall Street
42.7
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.8935
Ước tính EPS Năm sau
4.3385
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,005,900,800
Lợi nhuận gộp TTM
16,620,499,968
EBITDA
7,369,800,192
Lãi suất
11.25%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.3986
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.30%
EPS pha loãng TTM
1.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-3.00%
PE theo dõi
29.69
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
3.4216
Giá Sổ cái MRQ
3.645
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
24.00
0.97%161.10
0.72%235.46
0.68%4164.00
0.26%427.58
0.07%308.00
0.01%0.51
0.00%238.18
-2.18%84.33
-0.60%341.65
-0.02%