20.55MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE801L01010
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Furnishings, Fixtures & Appliances
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
65.62
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
48.77
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.8
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,167,610,880
Lợi nhuận gộp TTM
785,235,968
EBITDA
160,991,008
Lãi suất
1.25%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.51%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
144.336
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.30%
EPS pha loãng TTM
1.8
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
66.70%
PE theo dõi
65.62
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.8174
Giá Sổ cái MRQ
2.4047
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
351.85
3.90%351.70
3.78%7840.00
2.82%7834.40
2.58%638.00
1.74%635.60
1.48%1396.60
1.47%630.85
0.69%1382.45
-0.14%1383.80
-0.04%