26.04BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0097071007
CUSIP
009707100
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
109.83
Tỷ lệ PEG
3.06
Giá trị Sổ cái
751.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
80
Lợi suất Cổ tức
0.99%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.24
Giá Mục tiêu Wall Street
131.19
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,530,556,055,552
Lợi nhuận gộp TTM
550,764,019,712
EBITDA
227,971,006,464
Lãi suất
4.59%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.52%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1519.622
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.10%
EPS pha loãng TTM
0.24
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.30%
PE theo dõi
109.83
PE tiến về phía trước
30
Giá bán TTM
0.017
Giá Sổ cái MRQ
5.0534
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
27.83
2.56%79.67
0.31%78.89
-1.73%105.66
-1.57%50.99
-1.17%96.52
-1.08%72.28
-0.58%15.86
-0.50%97.19
-0.47%28.11
-0.46%