16.54BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NO0010345853
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.44
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
20.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
9.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.58
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,505,700,352
Lợi nhuận gộp TTM
11,570,100,224
EBITDA
10,993,399,808
Lãi suất
12.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.9035
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.10%
EPS pha loãng TTM
0.58
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-40.60%
PE theo dõi
21.44
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
1.2536
Giá Sổ cái MRQ
1.312
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
139.94
2.54%43.43
1.86%92.18
0.72%31.04
0.42%148.00
0.24%15.76
0.01%15.69
0.00%107.44
-0.81%118.20
-0.54%58.92
-0.44%