1.42BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00973M1045
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.58
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
23.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.3
Lợi suất Cổ tức
9.91%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
52,202,000,384
Lợi nhuận gộp TTM
19,743,000,576
EBITDA
3,203,000,064
Lãi suất
5.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
108.324
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
42.90%
EPS pha loãng TTM
1.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-93.20%
PE theo dõi
5.58
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
0.0273
Giá Sổ cái MRQ
1.3365
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
34.20
1.80%34.57
0.80%20.38
0.74%36.51
0.73%29.86
0.62%35.84
0.00%1.55
0.00%34.17
0.00%17.23
0.00%33.60
-0.49%