12.06BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQX
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0013267909
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.81
Tỷ lệ PEG
1.05
Giá trị Sổ cái
27.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.21
Giá Mục tiêu Wall Street
77.12
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,684,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
4,297,999,872
EBITDA
1,152,000,000
Lãi suất
4.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
62.56
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.00%
EPS pha loãng TTM
3.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-41.50%
PE theo dõi
21.81
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
1.1419
Giá Sổ cái MRQ
2.1916
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
274.09
0.58%291.84
0.55%354.00
0.30%4888.01
0.00%26.46
-2.58%263.94
-2.45%206.15
-0.53%97.24
-0.44%41.34
-0.43%475.20
-0.40%