Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Alico Inc

Alico Inc

ALCO · NASDAQ
ALCO · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 05 thg 2 2025

29.65
USD-0.16-0.54%

Giữ

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

29.14USD
29.96USD

Phạm vi trong 52 tuần

24.14USD
34.08USD

Vốn hóa thị trường

227.62MUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

NASDAQ

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

US0162301040

CUSIP

016230104

Ngành

Consumer Defensive

Ngành công nghiệp

Farm Products

Kết thúc Năm Tài chính

September

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

32.58

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

35.35

Cổ tức trên Cổ phiếu

0

Lợi suất Cổ tức

0.75%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

0.91

Giá Mục tiêu Wall Street

35

Ước tính EPS Năm hiện tại

-1.67

Ước tính EPS Năm sau

-1.65

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

-0.93

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

46,388,000

Lợi nhuận gộp TTM

-34,011,000

EBITDA

-29,463,000

Lãi suất

56.13%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-6.67%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

9.70%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

6.089

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

86.80%

EPS pha loãng TTM

0.91

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

335.20%

Định giá

PE theo dõi

32.58

PE tiến về phía trước

41

Giá bán TTM

4.8789

Giá Sổ cái MRQ

0.9063

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

6

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

10

Phân tích đồng nghiệp

  • Mowi ASA ADR
    MHGVYMowi ASA ADR

    17.26

    2.31%
  • Mowi ASA
    MNHVFMowi ASA

    17.16

    1.76%
  • Vital Farms Inc
    VITLVital Farms Inc

    42.11

    1.08%
  • Archer-Daniels-Midland Company
    ADMArcher-Daniels-Midland Company

    51.72

    1.04%
  • Cal-Maine Foods Inc
    CALMCal-Maine Foods Inc

    110.00

    0.20%
  • P/
    BKFKYP/F Bakkafrost

    14.87

    0.00%
  • Golden Agri-Resources Ltd
    GARPFGolden Agri-Resources Ltd

    0.18

    0.00%
  • SalMar ASA
    SALRFSalMar ASA

    46.00

    0.00%
  • Bunge Limited
    BGBunge Limited

    80.91

    -0.86%
  • Tyson Foods Inc
    TSNTyson Foods Inc

    55.46

    -0.32%