227.62MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0162301040
CUSIP
016230104
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.58
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
35.35
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.75%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.91
Giá Mục tiêu Wall Street
35
Ước tính EPS Năm hiện tại
-1.67
Ước tính EPS Năm sau
-1.65
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
-0.93
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
46,388,000
Lợi nhuận gộp TTM
-34,011,000
EBITDA
-29,463,000
Lãi suất
56.13%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-6.67%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.70%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.089
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
86.80%
EPS pha loãng TTM
0.91
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
335.20%
PE theo dõi
32.58
PE tiến về phía trước
41
Giá bán TTM
4.8789
Giá Sổ cái MRQ
0.9063
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
17.26
2.31%17.16
1.76%42.11
1.08%51.72
1.04%110.00
0.20%14.87
0.00%0.18
0.00%46.00
0.00%80.91
-0.86%55.46
-0.32%