4.15BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
MXP000511016
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.313
Lợi suất Cổ tức
1.88%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
168,495,808,512
Lợi nhuận gộp TTM
51,757,010,944
EBITDA
14,695,352,320
Lãi suất
1.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.30%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.404
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.00%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
211.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.0249
Giá Sổ cái MRQ
9.7696
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
40.49
0.96%291.23
0.71%94.28
0.55%4638.24
0.00%0.53
0.00%337.93
-0.57%252.58
-0.56%458.66
-0.25%267.21
-0.19%200.92
-0.06%