18.19BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.33
Tỷ lệ PEG
2.26
Giá trị Sổ cái
95.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
7.5
Lợi suất Cổ tức
1.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.5
Giá Mục tiêu Wall Street
306.07
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
4.75
Ước tính EPS Quý sau
5.53
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
66,481,999,872
Lợi nhuận gộp TTM
17,646,000,000
EBITDA
12,014,000,128
Lãi suất
10.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
160.846
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.80%
EPS pha loãng TTM
1.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
11.50%
PE theo dõi
29.33
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
0.2736
Giá Sổ cái MRQ
5.0934
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
647.01
1.43%252.97
1.33%99.98
1.18%14.09
1.00%51.44
0.86%196.41
0.67%119.22
0.62%340.80
0.01%15.53
0.00%257.46
-0.79%