18.4BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0153931011
CUSIP
015393101
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
21.48
Tỷ lệ PEG
2.05
Giá trị Sổ cái
97.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.5
Lợi suất Cổ tức
2.01%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.04
Giá Mục tiêu Wall Street
35.62
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
67,803,000,832
Lợi nhuận gộp TTM
24,518,000,640
EBITDA
12,878,999,552
Lãi suất
11.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.31%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
164.042
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.10%
EPS pha loãng TTM
2.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
19.40%
PE theo dõi
21.48
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
0.2699
Giá Sổ cái MRQ
4.2788
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
114.90
3.56%654.70
3.44%2209.41
1.40%55.07
0.71%735.48
0.04%277.50
-1.74%264.20
-1.49%146.82
-0.54%390.13
-0.04%131.00
-0.02%