17.69BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0153931011
CUSIP
015393101
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.22
Tỷ lệ PEG
1.98
Giá trị Sổ cái
102.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.5
Lợi suất Cổ tức
2.09%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.94
Giá Mục tiêu Wall Street
36.27
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
68,513,001,472
Lợi nhuận gộp TTM
24,053,999,616
EBITDA
12,743,999,488
Lãi suất
11.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
165.76
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.50%
EPS pha loãng TTM
1.94
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
18.30%
PE theo dõi
22.22
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.2601
Giá Sổ cái MRQ
4.0244
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
543.31
2.47%14.42
1.55%52.73
1.03%258.39
0.62%358.89
0.53%708.85
0.21%23.55
0.08%107.17
-4.69%263.70
-0.65%127.48
-0.10%