Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Aligos Therapeutics Inc

Aligos Therapeutics Inc

ALGS · NASDAQ
ALGS · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 10 thg 3 2025

43.80
USD4.5311.54%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
05/05/2025
31/03/2025
-
-
-
-
10/03/2025
31/12/2024
-
-
-
-
06/11/2024
30/09/2024
-2.16
-3.07
-0.91
-42.13%
06/08/2024
30/06/2024
-0.16
0.03
0.19
118.75%
07/05/2024
31/03/2024
-0.19
-0.22
-0.03
-15.79%
12/03/2024
31/12/2023
-0.27
-0.22
0.05
18.52%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
-3.26
8.66
31/12/2023
-1.59
0.66
31/12/2022
-2.26
0.95
31/12/2021
-3.20
11.87
31/12/2020
-13.03
27.65

Q3 21

thg 9 30’ 21

5-0.81-0.87-0.76-11.000.93%
 5-----
 -0.81-0.81-0.83-0.86-0.86
 000-

Q4 21

thg 12 31’ 21

5-3.17-3.21-3.13-10.870.71%
 54M4M4M--
 -3.17-3.15-3.15-3.15-3.15
 001-

Q1 22

thg 3 31’ 22

4-0.73-0.93-0.61-0.740.01%
 4-----
 -0.73-0.73-0.73-0.78-0.77
 000-

Q2 22

thg 6 30’ 22

3-0.67-0.89-0.54-0.790.15%
 3-----
 -0.67-0.67-0.67-0.67-0.75
 000-

Q3 22

thg 9 30’ 22

4-0.58-0.64-0.53-0.780.26%
 4750K-3M--0.51%
 -0.58-0.58-0.58-0.58-0.67
 000-

Q4 22

thg 12 31’ 22

5-2.21-2.30-2.11-3.220.31%
 512M10M14.5M-1.76%
 -2.21-2.21-2.21-2.22-2.22
 000-

Q1 23

thg 3 31’ 23

2-0.48-0.50-0.47-0.840.43%
 2-----0.58%
 -0.48-0.48-0.48-0.47-0.47
 000-

Q2 23

thg 6 30’ 23

2-0.49-0.51-0.48-0.47-0.04%
 2-----
 -0.49-0.49-0.49-0.49-0.50
 000-

Q3 23

thg 9 30’ 23

2-0.47-0.49-0.46-0.44-0.07%
 22.5M-5M-2.33%
 -0.47-0.47-0.47-0.47-0.44
 000-

Q4 23

thg 12 31’ 23

2-1.65-1.81-1.49-2.250.27%
 214.4M12.8M16M-0.04%
 -1.65-1.65-1.65-1.66-1.66
 000-

Q1 24

thg 3 31’ 24

2-0.19-0.19-0.19-0.530.64%
 2986K----0.64%
 -0.19-0.19-0.19-0.27-0.27
 000-

Q2 24

thg 6 30’ 24

1-0.16-0.16-0.16-0.430.63%
 11.1M----0.85%
 -0.16-0.16-0.16-0.16-0.16
 000-

Q3 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

3-2.16-4.400.45-10.250.79%
 3--1M--0.87%
 -2.16-2.16-2.16-2.13-0.04
 000-

Q4 24

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

2-10.36-11.51-9.21-34.000.70%
 33.7M3.3M4.6M--0.60%
 -10.36-3.35-3.35-3.28-4.50
 220-

Q1 25

thg 3 31’ 25

2-3.04-4.22-1.85-5.500.45%
 3333.3K-1M--0.66%
 -3.04-3.27-3.27-3.20-4.25
 110-

Q4 25

thg 12 31’ 25

2-13.01-17.88-8.13-10.36-0.26%
 22M-4M--0.47%
 -13.01-13.59-13.59-13.42-17.50
 220-