8.95BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
JP3429800000
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.36
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,405.12
Cổ tức trên Cổ phiếu
60
Lợi suất Cổ tức
2.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.03
Giá Mục tiêu Wall Street
5.58
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,261,856,026,624
Lợi nhuận gộp TTM
418,313,994,240
EBITDA
341,374,009,344
Lãi suất
6.77%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.35%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.04%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4812.332
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.10%
EPS pha loãng TTM
2.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
132.80%
PE theo dõi
9.36
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.004
Giá Sổ cái MRQ
1.13
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
48.84
7.60%79.61
5.60%31.07
2.58%7.68
2.40%3.80
2.15%0.60
0.00%12.07
0.00%0.41
0.00%5.32
0.00%50.77
-0.06%