10.45BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0212442075
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Railroads
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
55.00
Tỷ lệ PEG
0.21
Giá trị Sổ cái
21.05
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
2.79
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
18,488,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
2,304,000,000
EBITDA
1,252,999,936
Lãi suất
0.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.1214
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.90%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
3946.00%
PE theo dõi
55.00
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.5654
Giá Sổ cái MRQ
0.8189
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
20.59
0.00%10.68
0.00%102.88
-3.93%10.89
-1.71%33.05
-1.58%80.00
-1.30%259.99
-0.96%234.37
-0.71%213.10
-0.59%11.12
-0.27%