1.84BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US03152W1099
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.08
Giá Mục tiêu Wall Street
16.90
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
543,140,992
Lợi nhuận gộp TTM
492,067,008
EBITDA
56,018,000
Lãi suất
-5.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-18.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.777
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.40%
EPS pha loãng TTM
-0.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
48
Giá bán TTM
2.9198
Giá Sổ cái MRQ
9.8656
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
38
248.00
5.08%492.00
4.24%275.80
4.15%489.60
1.49%476.30
1.17%403.00
0.47%171.55
-0.87%68.00
-0.73%84.50
-0.59%137.38
-0.13%