Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TA
Mã Tiền tệ
ILA
Tên Tiền tệ
Israeli Agora
Tên Quốc gia
Israel
ISO Quốc gia
Il
ISIN
IL0006540129
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.88
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.15
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.532
Lợi suất Cổ tức
8.76%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.64
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
323,567,008
Lợi nhuận gộp TTM
23,182,000
EBITDA
6,861,000
Lãi suất
3.31%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
49.563
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.90%
EPS pha loãng TTM
1.64
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-9.60%
PE theo dõi
10.88
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3614
Giá Sổ cái MRQ
1.2356
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3