ROBINHOOD EU LISTS AMZN, AMAT, ALAB AND AMD
ROBINHOOD EU LISTS AMZN, AMAT, ALAB AND AMD
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • WALMART $WMT • ALIBABA $BABA • https://t.co/mg6nXezyOt $JD • TENCENT $TCEHY • TENCENT MUSIC $TME • SEA $SE • CISCO $CSCO • APPLIED MATERIALS $AMAT • COREWEAVE $CRWV • CYBERARK $CYBR • MONDAY $MNDY • TAKE-TWO INTERACTIVE $TTWO • DEERE $DE • https://t.co/WIbFtj6fV0
After-hours movers: GameStop jumps on prospect of crypto investing; AMAT falls
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • SUPER MICRO COMPUTER $SMCI • CISCO $CSCO • APPLIED MATERIALS $AMAT • SHOPIFY $SHOP • COINBASE $COIN • ROBINHOOD $HOOD • DRAFTKINGS $DKNG • APPLOVIN $APP • REDDIT $RDDT • PALO ALTO NETWORKS $PANW • DATADOG $DDOG • MONDAY $MNDY • ROKU $ROKU •… https://t.co/pg8Udo1eYT https://t.co/XiSobRU3pQ
5 stocks to watch on Thursday: DIS, AMAT, TPR/CPRI and more
130.41BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0382221051
CUSIP
038222105
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductor Equipment & Materials
Kết thúc Năm Tài chính
October
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.21
Tỷ lệ PEG
1.90
Giá trị Sổ cái
23.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.66
Lợi suất Cổ tức
1.01%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.22
Giá Mục tiêu Wall Street
196.95
Ước tính EPS Năm hiện tại
9.50
Ước tính EPS Năm sau
10.11
Ước tính EPS Quý hiện tại
2.3104
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
28,088,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
13,521,000,448
EBITDA
8,744,999,936
Lãi suất
24.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
15.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
36.37%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
34.381
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.80%
EPS pha loãng TTM
8.22
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.70%
PE theo dõi
23.21
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
5.4583
Giá Sổ cái MRQ
8.0859
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
190.86
4.08%99.32
1.22%793.12
0.97%917.20
0.52%792.00
0.34%75.34
0.00%92.61
-1.89%28.49
-1.55%73.18
-0.73%595.57
-0.52%