2.53BINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE371P01015
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Furnishings, Fixtures & Appliances
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
97.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
624.91
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
65.72
Giá Mục tiêu Wall Street
7,582.13
Ước tính EPS Năm hiện tại
77.76
Ước tính EPS Năm sau
118.75
Ước tính EPS Quý hiện tại
6.894
Ước tính EPS Quý sau
45.9048
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
90,247,806,976
Lợi nhuận gộp TTM
15,909,011,456
EBITDA
6,305,384,448
Lãi suất
2.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.39%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2670.864
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
64.80%
EPS pha loãng TTM
65.72
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
57.90%
PE theo dõi
97.09
PE tiến về phía trước
38
Giá bán TTM
2.3954
Giá Sổ cái MRQ
10.2544
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
31
1291.10
7.65%1291.50
7.64%1183.10
1.96%1264.60
1.41%336.70
1.17%336.70
1.16%619.80
-1.70%620.60
-1.62%657.95
-0.34%558.00
-0.31%