106.76MIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
ID1000084601
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Building Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.39
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10,472.95
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
1.93%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
554.93
Giá Mục tiêu Wall Street
8,800.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,332,640,202,752
Lợi nhuận gộp TTM
1,039,558,967,296
EBITDA
949,560,016,896
Lãi suất
4.64%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.71%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.60%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12287.189
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.40%
EPS pha loãng TTM
554.93
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
20.10%
PE theo dõi
7.39
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3337
Giá Sổ cái MRQ
0.3953
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
304.00
24.59%87.00
6.10%2920.00
3.18%185.00
1.09%5575.00
0.45%14.00
-6.67%25.00
-3.85%880.00
-1.12%