707.94MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AS
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Netherlands
ISO Quốc gia
NL
ISIN
NL0000888691
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
16.91
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
1.83%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.32
Giá Mục tiêu Wall Street
21.38
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.74
Ước tính EPS Năm sau
1.19
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,469,779,968
Lợi nhuận gộp TTM
289,110,016
EBITDA
190,552,000
Lãi suất
-0.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.03%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-0.81%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
45.977
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.40%
EPS pha loãng TTM
-0.32
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
222.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.4668
Giá Sổ cái MRQ
1.5543
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11