158.47BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US0311621009
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
27.10
Tỷ lệ PEG
0.99
Giá trị Sổ cái
11.54
Cổ tức trên Cổ phiếu
9.13
Lợi suất Cổ tức
3.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.37
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
34,126,000,128
Lợi nhuận gộp TTM
23,569,999,872
EBITDA
15,726,000,128
Lãi suất
17.39%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
105.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
63.49
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.40%
EPS pha loãng TTM
9.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-18.70%
PE theo dõi
27.10
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
4.0006
Giá Sổ cái MRQ
25.7354
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
101.50
0.50%122.75
0.37%34.38
0.29%664.30
-2.45%21.30
-2.34%160.00
-2.20%58.13
-2.04%70.30
-1.68%7.00
-0.71%133.50
-0.30%