10.38MNOK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OL
Mã Tiền tệ
NOK
Tên Tiền tệ
Norwegian Krone
Tên Quốc gia
Norway
ISO Quốc gia
NO
ISIN
NO0010272065
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Marine Shipping
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.24
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
27.36
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
267.40%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.19
Giá Mục tiêu Wall Street
24.79
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.12
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
116,354,000
Lợi nhuận gộp TTM
-33,800,000
EBITDA
2,864,665
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
28.42%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.622
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-65.90%
EPS pha loãng TTM
6.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-99.40%
PE theo dõi
0.24
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
2.8149
Giá Sổ cái MRQ
0.0545
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
24
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
129
84.75
2.23%132.50
2.00%89.30
1.53%471.50
1.51%98.25
1.45%118.00
1.37%447.50
0.79%53.34
0.04%24.19
-1.55%290.00
-0.68%